Kết quả: 1138, Thời gian: 0.0157
Kết quả: 1138, Thời gian: 0.0157
Cùng DOL phân biệt "discount", "deduct" và "reduce" trong ngữ cảnh buôn bán nhé:
- Deduct (khấu trừ): giảm số lượng hoặc số tiền từ tổng cộng.
Ví dụ: The employer will deduct taxes from your salary before you receive it. (Nhà tuyển dụng sẽ khấu trừ thuế từ mức lương của bạn trước khi bạn nhận lương.)
- Discount (chiết khấu): giảm giá hoặc số tiền trực tiếp từ giá trị toàn bộ.
Ví dụ: The store offered a discount on all items during the holiday sale. (Cửa hàng áp dụng chiết khấu cho tất cả các mặt hàng trong chuỗi giảm giá lễ hội.)
- Reduce (giảm giá trị): giảm giá trị hoặc số lượng.
Ví dụ: The company decided to reduce the price of the product to attract more customers. (Công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.)
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0193